Bệnh hậu sản là một mối quan ngại lớn đối với phụ nữ sau sinh, đặc biệt trong 6 tuần đầu tiên. Bạn có đang gặp các triệu chứng như sốt, đau bụng dưới, hoặc sản dịch bất thường? Đây có thể là dấu hiệu của hậu sản sau sinh! Hiểu rõ bệnh hậu sản là gì, nhận biết các triệu chứng và cách phòng ngừa sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng huyết hoặc vô sinh. Hãy cùng AndyV tìm hiểu các thông tin về bệnh sau sinh này để đảm bảo hành trình làm mẹ của bạn an toàn và khỏe mạnh!

Bệnh hậu sản là gì?
Bệnh hậu sản là tập hợp các rối loạn sức khỏe hoặc nhiễm trùng xảy ra trong vòng 6 tuần sau sinh (giai đoạn hậu sản), thường ảnh hưởng đến tử cung, âm đạo, vết mổ, hoặc các cơ quan liên quan.
Các rối loạn trên bao gồm từ nhiễm trùng (như viêm nội mạc tử cung) đến các vấn đề nghiêm trọng như băng huyết hoặc sản giật, và thậm chí là rối loạn tâm lý như trầm cảm sau sinh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 5-10% phụ nữ sau sinh gặp phải các vấn đề hậu sản, với tỷ lệ cao hơn ở các nước đang phát triển do điều kiện y tế hạn chế. Bệnh hậu sản thường xuất hiện do vi khuẩn xâm nhập trong quá trình sinh, vệ sinh không đảm bảo, hoặc sức khỏe mẹ yếu.
Dấu hiệu của bệnh hậu sản sau sinh

Nhận biết dấu hiệu của bệnh hậu sản sau sinh là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe mẹ sau sinh. Các triệu chứng thường xuất hiện trong 1-10 ngày đầu sau sinh và có thể bao gồm:
- Sốt hoặc ớn lạnh: Nhiệt độ cơ thể trên 38°C, kéo dài hơn 24 giờ, đặc biệt trong tuần đầu sau sinh, thường là dấu hiệu của nhiễm trùng.
- Đau bụng dưới hoặc vùng chậu: Đau dữ dội, không giảm sau vài ngày, có thể do nhiễm trùng tử cung hoặc bế sản dịch.
- Sản dịch bất thường: Sản dịch có mùi hôi, chứa mủ, ra máu tươi quá nhiều, hoặc kéo dài quá 6 tuần.
- Mệt mỏi nghiêm trọng: Cảm giác kiệt sức, yếu ớt, không đủ sức chăm sóc bản thân hoặc con, có thể kèm chóng mặt.
- Sưng, đỏ, hoặc rỉ mủ ở vết mổ/vết rạch: Thường gặp ở phụ nữ sinh mổ hoặc rạch tầng sinh môn, báo hiệu nhiễm trùng.
- Khó tiểu hoặc đau khi tiểu: Dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu, phổ biến sau khi đặt ống thông tiểu.
- Tâm lý bất ổn: Cảm giác lo âu, buồn bã kéo dài, mất hứng thú với cuộc sống, có thể là dấu hiệu trầm cảm sau sinh.
- Các triệu chứng nghiêm trọng khác: Đau đầu dữ dội, nhìn mờ, hoặc co giật (liên quan đến sản giật hoặc lên máu hậu sản).
Top 10 bệnh hậu sản thường gặp

Bệnh hậu sản bao gồm nhiều rối loạn sức khỏe, từ nhiễm trùng đến các vấn đề tâm lý và sinh lý.
Nhiễm trùng hậu sản
Nhiễm trùng tử cung (viêm nội mạc tử cung), vết mổ sinh mổ, hoặc tầng sinh môn do vi khuẩn như Escherichia coli hoặc Streptococcus xâm nhập trong quá trình sinh.
- Triệu chứng: Sốt cao (>38°C), đau bụng dưới, sản dịch hôi, sưng đỏ hoặc rỉ mủ ở vết mổ/vết rạch.
- Nguy cơ: Sinh mổ, sinh kéo dài, sử dụng dụng cụ hỗ trợ sinh, hoặc vệ sinh không đảm bảo.
- Điều trị: Kháng sinh đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch (như Amoxicillin, Cephalosporin), vệ sinh vùng kín đúng cách, theo dõi tại bệnh viện nếu nặng.
Bế sản dịch sau sinh
Sản dịch (máu và mô tử cung) không thoát ra được do tử cung co bóp kém hoặc tắc nghẽn, dẫn đến tích tụ trong tử cung.
- Triệu chứng: Đau bụng dưới dữ dội, sốt, sản dịch ra ít hoặc ngừng hẳn, tử cung to bất thường.
- Nguy cơ: Sót nhau thai, tử cung yếu, hoặc mẹ ít vận động sau sinh.
- Điều trị: Thuốc kích thích co bóp tử cung (Oxytocin), nạo tử cung nếu cần, và nghỉ ngơi đầy đủ.
Băng huyết sau sinh
Mất máu quá mức (>500ml sau sinh thường, >1000ml sau sinh mổ) do tử cung không co hồi, rách tử cung, hoặc sót nhau thai.
- Triệu chứng: Chảy máu âm đạo nhiều, chóng mặt, da nhợt, mạch nhanh, huyết áp thấp.
- Nguy cơ: Sinh khó, đa thai, tiền sử băng huyết, hoặc rối loạn đông máu.
- Điều trị: Thuốc co tử cung (Oxytocin, Misoprostol), truyền máu, hoặc phẫu thuật khẩn cấp (thắt động mạch tử cung hoặc cắt tử cung trong trường hợp nặng).
Tắc tia sữa
Ống dẫn sữa bị tắc do sữa không được tiết ra đều, thường gặp ở mẹ cho con bú.
- Triệu chứng: Vú sưng, đau, cứng, có thể kèm sốt nhẹ hoặc khối u nhỏ ở vú.
- Nguy cơ: Cho con bú không đều, không vệ sinh núm vú, hoặc mẹ bị căng thẳng.
- Điều trị: Massage vú, chườm ấm, cho con bú thường xuyên, hoặc hút sữa để thông tia.
Áp xe vú
Ổ mủ hình thành trong vú do nhiễm trùng từ tắc tia sữa hoặc vi khuẩn (Staphylococcus aureus).
- Triệu chứng: Vú sưng đỏ, đau dữ dội, sốt cao (>38,5°C), có khối u hoặc mủ.
- Nguy cơ: Tắc tia sữa không điều trị, vệ sinh kém, hoặc núm vú nứt.
- Điều trị: Kháng sinh, dẫn lưu mủ (bằng kim hoặc phẫu thuật nhỏ), ngừng cho con bú ở vú bị ảnh hưởng.
Đại tiện, tiểu tiện không tự chủ
Mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột do tổn thương cơ sàn chậu hoặc dây thần kinh trong quá trình sinh.
- Triệu chứng: Rò rỉ nước tiểu khi ho, cười, hoặc không kiểm soát được đại tiện.
- Nguy cơ: Sinh thường kéo dài, rạch tầng sinh môn, sinh con to, hoặc sử dụng forceps.
- Điều trị: Bài tập Kegel để tăng cường cơ sàn chậu, vật lý trị liệu, hoặc phẫu thuật (nếu nặng).
Lên máu hậu sản
Huyết áp tăng đột ngột sau sinh (>140/90 mmHg), thường liên quan đến tiền sản giật hoặc sản giật.
- Triệu chứng: Đau đầu dữ dội, nhìn mờ, chóng mặt, đau vùng thượng vị.
- Nguy cơ: Tiền sử cao huyết áp, béo phì, mang thai đa thai, hoặc sinh con đầu lòng.
- Điều trị: Thuốc hạ huyết áp (Labetalol, Nifedipine), nghỉ ngơi, theo dõi sát sao tại bệnh viện.
Sản giật
Co giật toàn thân do rối loạn thần kinh, thường liên quan đến tiền sản giật hoặc tăng huyết áp nặng sau sinh.
- Triệu chứng: Co giật, mất ý thức, huyết áp cao, protein trong nước tiểu.
- Nguy cơ: Tiền sản giật, cao huyết áp, hoặc bệnh lý thận.
- Điều trị: Thuốc chống co giật (Magnesium sulfate), nhập viện khẩn cấp, theo dõi trong ICU nếu cần.
Trĩ và táo bón sau sinh
Trĩ (sưng tĩnh mạch hậu môn) hoặc táo bón do áp lực khi rặn sinh, thay đổi nội tiết, hoặc ít vận động.
- Triệu chứng: Đau hậu môn, chảy máu khi đi đại tiện, khó đi ngoài, hoặc búi trĩ lòi ra.
- Nguy cơ: Sinh thường, táo bón kéo dài, hoặc chế độ ăn thiếu chất xơ.
- Điều trị: Chế độ ăn giàu chất xơ (rau xanh, trái cây), thuốc làm mềm phân, kem bôi trĩ (như Preparation H), phẫu thuật nếu nặng.
Trầm cảm sau sinh
Rối loạn tâm lý khiến mẹ buồn bã, lo âu, hoặc mất hứng thú chăm sóc con, ảnh hưởng đến 10-15% phụ nữ sau sinh (theo Healthline).
- Triệu chứng: Khóc không lý do, mệt mỏi, cảm giác vô dụng, khó ngủ, hoặc suy nghĩ làm hại bản thân/con.
- Nguy cơ: Căng thẳng, thiếu hỗ trợ gia đình, tiền sử trầm cảm, hoặc thay đổi nội tiết.
- Điều trị: Tư vấn tâm lý, liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), thuốc chống trầm cảm (nếu cần, như SSRI), hỗ trợ từ gia đình.
Hiểu rõ các bệnh hậu sản giúp bạn nhận diện nguy cơ. Những ai có nguy cơ mắc bệnh?
Ai có nguy cơ mắc bệnh hậu sản?
Không phải bà mẹ nào cũng gặp bệnh hậu sản, nhưng một số yếu tố làm tăng nguy cơ::
- Phụ nữ sinh mổ: Vết mổ dễ bị nhiễm trùng, đặc biệt nếu không được vệ sinh đúng cách hoặc mẹ có sức khỏe yếu.
- Phụ nữ sinh thường kéo dài: Sinh khó, sử dụng forceps, hoặc rạch tầng sinh môn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc tổn thương cơ sàn chậu.
- Người có bệnh lý nền: Tiểu đường, thiếu máu, suy giảm miễn dịch, hoặc cao huyết áp làm tăng khả năng nhiễm trùng hoặc sản giật.
- Sinh tại cơ sở không đảm bảo vệ sinh: Môi trường không vô trùng, dụng cụ y tế không sạch làm tăng nguy cơ bệnh.
- Chăm sóc sau sinh không đúng cách: Vệ sinh vùng kín kém, không nghỉ ngơi đủ, hoặc không theo dõi sản dịch.
- Các yếu tố khác: Mang thai đa thai, sinh con to (>4kg), béo phì, hoặc căng thẳng tâm lý sau sinh.
Mọi bà mẹ sau sinh đều cần theo dõi dấu hiệu của bệnh hậu sản sau sinh như sốt, đau, hoặc sản dịch bất thường. Những người thuộc nhóm nguy cơ cao nên thăm khám sản khoa định kỳ và chăm sóc sức khỏe cẩn thận hơn.
Cách chữa bệnh hậu sản sau sinh

Cách chữa bệnh hậu sản sau sinh phụ thuộc vào loại bệnh và mức độ nghiêm trọng. Dưới đây là các phương pháp điều trị chuyên môn, dựa trên hướng dẫn từ Mayo Clinic và Vinmec:
Điều trị y tế
- Kháng sinh: Dùng cho nhiễm trùng hậu sản, áp xe vú, hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu. Các loại kháng sinh phổ biến bao gồm Amoxicillin, Cephalosporin, hoặc Metronidazole, tùy theo loại vi khuẩn (được xác định qua cấy máu hoặc dịch).
- Thuốc giảm đau: Paracetamol hoặc Ibuprofen để giảm đau và hạ sốt, thường dùng trong nhiễm trùng hoặc tắc tia sữa.
- Thuốc co tử cung: Oxytocin hoặc Misoprostol để điều trị bế sản dịch hoặc băng huyết, giúp tử cung co bóp và đẩy sản dịch ra ngoài.
- Thuốc chống co giật: Magnesium sulfate cho sản giật hoặc lên máu hậu sản, kết hợp thuốc hạ huyết áp như Labetalol.
Thủ thuật y khoa
- Nạo tử cung: Áp dụng khi bế sản dịch hoặc sót nhau thai, thực hiện bởi bác sĩ sản khoa.
- Dẫn lưu mủ: Dùng kim hoặc phẫu thuật nhỏ để loại bỏ mủ trong áp xe vú.
- Phẫu thuật khẩn cấp: Thắt động mạch tử cung hoặc cắt tử cung trong trường hợp băng huyết nặng không đáp ứng thuốc.
- Thuốc chống trầm cảm: Các thuốc SSRI (như Sertraline) được sử dụng cho trầm cảm sau sinh, kết hợp với tư vấn tâm lý.
Chăm sóc tại nhà
- Vệ sinh vùng kín: Rửa bằng nước ấm sạch, lau từ trước ra sau, sử dụng dung dịch vệ sinh dịu nhẹ (pH 4.5-5.5), thay băng vệ sinh 4-6 giờ/lần.
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Tránh vận động mạnh trong 6 tuần đầu để tử cung và cơ thể hồi phục.
- Chế độ dinh dưỡng: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin C (cam, ổi), protein (thịt gà, cá), và sắt (gan, rau bina) để tăng sức đề kháng và hỗ trợ phục hồi.
- Chăm sóc vú: Massage nhẹ nhàng, chườm ấm, và cho con bú đều đặn để giảm tắc tia sữa và ngăn áp xe vú.
- Bài tập Kegel: Tăng cường cơ sàn chậu để cải thiện tiểu tiện/đại tiện không tự chủ.
- Hỗ trợ tâm lý: Trò chuyện với gia đình, tham gia nhóm hỗ trợ mẹ bỉm, hoặc tư vấn tâm lý để giảm trầm cảm.
Lưu ý:
- Không tự ý dùng thuốc, đặc biệt là kháng sinh hoặc thuốc chống trầm cảm, mà không có chỉ định bác sĩ.
- Theo dõi sát sao dấu hiệu của hậu sản sau sinh như sốt, đau, hoặc sản dịch bất thường. Nếu triệu chứng không cải thiện sau 24-48 giờ điều trị, cần tái khám ngay.
- Phụ nữ cho con bú nên thông báo với bác sĩ để chọn thuốc an toàn.
Điều trị hiệu quả giúp mẹ hồi phục nhanh, nhưng phòng ngừa là cách tốt nhất để tránh bệnh hậu sản.
Cách phòng ngừa bệnh hậu sản

Phòng ngừa bệnh hậu sản là bước quan trọng để đảm bảo sức khỏe mẹ sau sinh.
Vệ sinh cá nhân và chăm sóc vùng kín
- Vệ sinh vùng kín: Rửa vùng kín 2-3 lần/ngày bằng nước ấm sạch. Lau từ trước ra sau để tránh vi khuẩn từ hậu môn lây lan sang âm đạo, giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc tử cung.
- Thay băng vệ sinh thường xuyên: Thay băng vệ sinh 4-6 giờ/lần.bChọn băng vệ sinh bằng cotton, thoáng khí, không chứa hương liệu.
- Vệ sinh núm vú: Rửa núm vú bằng nước ấm trước và sau khi cho con bú để loại bỏ vi khuẩn, giảm nguy cơ tắc tia sữa và áp xe vú. Nếu núm vú bị nứt, bôi kem theo chỉ định bác sĩ để giữ ẩm và ngăn nhiễm trùng.
Chăm sóc vết mổ
- Giữ vết mổ/vết rạch sạch và khô: Lau khô vết mổ (sinh mổ) hoặc tầng sinh môn (sinh thường) bằng khăn sạch, mềm. Tránh để nước đọng lại ở vết mổ, vì độ ẩm có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
- Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng: Quan sát vết mổ/vết rạch hàng ngày để phát hiện sớm dấu hiệu như sưng, đỏ, nóng, rỉ mủ, hoặc đau tăng dần.
Nghỉ ngơi và hồi phục cơ thể
- Tránh vận động mạnh:Trong 6-8 tuần đầu sau sinh, hạn chế làm việc nặng, nâng vật nặng, hoặc tập thể dục cường độ cao để tránh áp lực lên tử cung và cơ sàn chậu.
- Ngủ đủ giấc: Cố gắng ngủ 6-8 giờ/ngày, tận dụng thời gian bé ngủ để nghỉ ngơi, giúp cơ thể tái tạo năng lượng và cân bằng nội tiết.
- Tư thế nằm phù hợp: Nằm nghiêng hoặc ngửa với gối kê hỗ trợ để giảm áp lực lên vết mổ hoặc vùng chậu.
Cho con bú đúng cách
- Cho bé bú đều đặn: Cho con bú mỗi 2-3 giờ (8-12 lần/ngày) để kích thích tiết sữa và ngăn tắc tia sữa.
- Massage vú nhẹ nhàng: Massage vú trước khi cho bú bằng cách xoa nhẹ theo vòng tròn từ ngoài vào trong để kích thích dòng sữa.
- Vệ sinh núm vú: Rửa núm vú bằng nước ấm trước và sau khi cho bú, sử dụng khăn sạch để lau khô.
- Theo dõi dấu hiệu tắc tia sữa: Nếu vú sưng, đau, hoặc có khối cứng, tiếp tục cho bú hoặc hút sữa để thông tia, đồng thời chườm ấm và massage.
Dinh dưỡng lành mạnh
- Thực phẩm giàu chất xơ: Ăn rau xanh (bông cải, cải bó xôi), yến mạch, và trái cây (táo, lê, mận) để ngăn táo bón và trĩ, hai vấn đề phổ biến sau sinh.
- Thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất như: Vitamin C giúp tăng cường miễn dịch. Thịt đỏ, gan tốt cho việc bổ sung máu. Cá, trứng, thịt gà, đậu hỗ trợ tái tạo mô và tăng sức đề kháng.
- Uống đủ nước: Uống 2-3 lít nước/ngày (nước lọc, nước trái cây, hoặc canh) để hỗ trợ trao đổi chất, duy trì độ ẩm da, và giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Tránh thực phẩm gây hại: Hạn chế đồ ăn nhiều đường, chất béo bão hòa, hoặc thực phẩm chế biến sẵn để tránh làm chậm quá trình hồi phục.
Câu hỏi thường gặp
Hậu sản kéo dài bao lâu?
Hậu sản sau sinh thường kéo dài từ 4 đến 6 tuần, tùy thuộc vào cơ địa và tình trạng sức khỏe của sản phụ. Nếu các triệu chứng như ra sản dịch bất thường, đau bụng kéo dài hay sốt không thuyên giảm sau 6 tuần, cần đi khám để phòng ngừa biến chứng hậu sản nguy hiểm.
Khi nào nên khám hậu sản?
Khám hậu sản thường được khuyến nghị thực hiện sau 4 – 6 tuần kể từ khi sinh, nhằm đánh giá quá trình phục hồi và phát hiện sớm hậu sản sau sinh. Tuy nhiên, nếu sản phụ gặp các dấu hiệu bất thường như sốt cao, đau bụng dưới, sản dịch có mùi hôi, chảy máu kéo dài hoặc rối loạn tâm lý, cần đi khám ngay lập tức. Việc khám hậu sản định kỳ giúp bác sĩ kiểm tra tử cung, vết khâu tầng sinh môn (nếu có) và tư vấn kế hoạch hóa gia đình an toàn. Đây là bước quan trọng giúp ngăn ngừa các biến chứng hậu sản nghiêm trọng.
Bệnh hậu sản sau sinh có nguy hiểm không?
Hậu sản sau sinh có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được chăm sóc và điều trị đúng cách. Đặc biệt, nếu kéo dài, bệnh có thể ảnh hưởng đến khả năng phục hồi và chăm sóc con nhỏ. Do đó, việc theo dõi các dấu hiệu bất thường và thăm khám sớm là cách tốt nhất để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm liên quan đến bệnh hậu sản sau sinh.
Những biến chứng của bệnh hậu sản?
Một số biến chứng thường gặp bao gồm:
- Băng huyết sau sinh
- Nhiễm trùng tử cung
- Viêm tắc tĩnh mạch
- Rối loạn nội tiết
- Trầm cảm sau sinh
Những tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động nghiêm trọng đến tâm lý sản phụ.
Bệnh hậu sản không còn đáng sợ khi bạn hiểu rõ và chủ động chăm sóc bản thân! Hãy lắng nghe cơ thể để phát hiện sớm dấu hiệu của bệnh hậu sản sau sinh như sốt, đau bụng, hay tâm trạng bất ổn. Với vệ sinh đúng cách, nghỉ ngơi đủ, ăn uống lành mạnh, cho con bú đều đặn, và sự hỗ trợ từ gia đình, bạn hoàn toàn có thể ngăn ngừa bệnh.
















